Thị trường cho vay tiêu dùng tín chấp tại Việt Nam đang chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ, được thúc đẩy bởi nhu cầu vốn ngày càng tăng của người dân và sự tham gia tích cực của các công ty tài chính (FinCos) cũng như ngân hàng thương mại. Đặc biệt, phân khúc khách hàng mới, những người lần đầu tiếp cận các khoản vay chính thức, là một thị trường tiềm năng nhưng cũng đầy thách thức. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt và nhu cầu giải ngân nhanh chóng , việc đánh giá chính xác khả năng trả nợ của khách hàng trở thành yếu tố sống còn đối với các tổ chức cho vay

1. Giới thiệu: Bối cảnh Thị trường Cho Vay Tín Chấp Khách Hàng Mới tại Việt Nam và Tầm quan trọng của Chứng Minh Thu Nhập

Vay tín chấp, về bản chất, là hình thức cấp tín dụng không yêu cầu tài sản đảm bảo, mà chủ yếu dựa trên uy tín của người vay. Chính vì không có tài sản thế chấp để giảm thiểu rủi ro, việc thẩm định khả năng tài chính và mức độ tin cậy của khách hàng trở nên vô cùng quan trọng. Quyết định cho vay, hạn mức tín dụng và mức lãi suất áp dụng đều phụ thuộc phần lớn vào kết quả đánh giá này. Rủi ro không thu hồi được nợ đối với các khoản vay tín chấp vốn dĩ đã cao hơn so với vay thế chấp , do đó, việc xác minh thu nhập hoặc khả năng tài chính một cách đáng tin cậy là nền tảng cốt lõi trong quản lý rủi ro của các công ty tài chính.  

Báo cáo này tập trung phân tích các phương thức chứng minh thu nhập/khả năng tài chính phổ biến mà khách hàng vay tín chấp mới tại Việt Nam thường sử dụng. Từ góc độ của một nhà quan sát thị trường, báo cáo sẽ đi sâu vào đánh giá ưu điểm, nhược điểm và các rủi ro liên quan đến từng phương thức đối với các công ty tài chính. Mục tiêu cuối cùng là xác định và lý giải phân khúc khách hàng nào, dựa trên cách thức họ chứng minh khả năng tài chính, được các công ty tài chính nhìn nhận là "ổn định" và đáng tin cậy nhất trong bối cảnh thị trường hiện nay.

2. Các Phương Thức Chứng Minh Thu Nhập Phổ Biến cho Khoản Vay Tín Chấp tại Việt Nam

Để đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng mới khi cấp các khoản vay tín chấp, các công ty tài chính và ngân hàng tại Việt Nam dựa vào nhiều phương thức chứng minh thu nhập và khả năng tài chính khác nhau. Các phương thức này phản ánh nguồn thu nhập và tình trạng tài chính đa dạng của người dân. Dưới đây là các phương thức phổ biến nhất:  

2.1. Chứng minh bằng Lương/Hợp đồng Lao động (Proof via Salary/Labor Contract)

Đây là phương thức phổ biến và được ưa chuộng nhất, đặc biệt đối với nhóm khách hàng là người lao động có việc làm và nhận lương cố định hàng tháng. Phương thức này được chia thành hai hình thức chính:  

  • Chứng minh bằng lương chuyển khoản: Khách hàng cung cấp sao kê tài khoản ngân hàng nhận lương, thường là trong 3 đến 6 tháng gần nhất. Hình thức này được các tổ chức tín dụng đánh giá cao về độ tin cậy do tính minh bạch và khả năng kiểm chứng dòng tiền thực tế.  
  • Chứng minh bằng lương tiền mặt: Khách hàng nộp bảng lương hoặc phiếu lương tiền mặt, thường là 3 tháng gần nhất. Do hình thức này tiềm ẩn rủi ro về tính xác thực, các tổ chức cho vay thường yêu cầu bổ sung Hợp đồng lao động (HĐLĐ) còn hiệu lực hoặc giấy xác nhận công tác có đóng dấu của công ty để đối chiếu và tăng độ tin cậy.  

Hồ sơ yêu cầu cho phương thức này thường bao gồm: Sao kê tài khoản lương hoặc bảng lương/phiếu lương; Hợp đồng lao động hoặc quyết định bổ nhiệm/biên chế; Giấy xác nhận công tác (nếu có); Chứng minh nhân dân (CMND)/Căn cước công dân (CCCD) hoặc Hộ chiếu còn hiệu lực; Sổ hộ khẩu hoặc Giấy xác nhận tạm trú/thường trú; và Giấy đề nghị vay vốn theo mẫu của tổ chức cho vay.  

2.2. Chứng minh bằng Thu Nhập từ Hoạt động Kinh doanh (Proof via Business Income)

Phương thức này áp dụng cho các cá nhân là chủ hộ kinh doanh, chủ doanh nghiệp nhỏ hoặc những người tự kinh doanh, có nguồn thu nhập chính từ hoạt động sản xuất, kinh doanh, dịch vụ. Một điểm cần lưu ý là theo quy định pháp luật Việt Nam, hộ kinh doanh không có tư cách pháp nhân, do đó, chủ hộ kinh doanh sẽ đứng tên vay vốn với tư cách cá nhân.  

Hồ sơ yêu cầu thường phức tạp hơn và có thể bao gồm: Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh; Báo cáo tài chính (nếu có, thường áp dụng cho doanh nghiệp); Sổ sách ghi chép hoạt động kinh doanh, sổ chi tiết công nợ phải thu/phải trả, sổ chi tiết hàng tồn kho; Tờ khai thuế Giá trị gia tăng (GTGT) hoặc thuế Thu nhập cá nhân (TNCN); Các hợp đồng kinh tế đầu vào, đầu ra; Sao kê tài khoản ngân hàng của hộ kinh doanh hoặc doanh nghiệp (nếu có); Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu hoặc sử dụng địa điểm kinh doanh (nếu có). Đối với các khoản vay tín chấp dành cho doanh nghiệp (không phải hộ kinh doanh), hồ sơ thường yêu cầu chi tiết và đầy đủ hơn, bao gồm cả điều lệ công ty, quyết định bổ nhiệm người đại diện pháp luật, và các nghị quyết/quyết định của công ty về việc vay vốn.  

2.3. Chứng minh bằng Hợp đồng Bảo hiểm Nhân thọ (BHNT) (Proof via Life Insurance Policy)

Một số tổ chức tín dụng chấp nhận Hợp đồng Bảo hiểm Nhân thọ (BHNT) như một hình thức chứng minh khả năng tài chính gián tiếp. Khách hàng sử dụng hợp đồng BHNT mà mình là bên mua bảo hiểm, đã có hiệu lực và được đóng phí đều đặn trong một khoảng thời gian nhất định (thường tối thiểu 1 năm).  

Điều kiện quan trọng là hợp đồng BHNT phải có giá trị hoàn lại (cash surrender value) hoặc giá trị tài khoản, hoặc mức phí đóng hàng năm/hàng kỳ đạt một ngưỡng tối thiểu do bên cho vay quy định. Một số nguồn còn nhấn mạnh yêu cầu về tính thanh khoản cao và giá trị ổn định của hợp đồng bảo hiểm.  

Hồ sơ cần thiết bao gồm: Bản gốc hoặc bản sao y công chứng Hợp đồng BHNT; Hóa đơn hoặc biên lai xác nhận đã đóng phí bảo hiểm (thường là 6 tháng gần nhất), hoặc giấy xác nhận tình trạng đóng phí do công ty bảo hiểm cấp; CMND/CCCD; Sổ hộ khẩu/Giấy xác nhận nơi cư trú; và Giấy đề nghị vay vốn.  

2.4. Chứng minh bằng Hóa đơn Tiện ích (Proof via Utility Bills)

Đây là phương thức chứng minh thường được xem là phương án thay thế hoặc bổ sung, áp dụng khi khách hàng không có các giấy tờ chứng minh thu nhập mạnh hơn như sao kê lương hay giấy phép kinh doanh. Khách hàng cung cấp các hóa đơn thanh toán dịch vụ tiện ích như điện, nước, internet, truyền hình cáp, điện thoại trả sau đứng tên mình hoặc đứng tên chủ hộ tại địa chỉ đang cư trú.  

Hồ sơ thường yêu cầu: Các hóa đơn tiện ích của 1 hoặc 3 tháng gần nhất; CMND/CCCD; Sổ hộ khẩu hoặc Giấy xác nhận tạm trú tại địa chỉ trên hóa đơn.  

2.5. Các Phương Thức Khác (Other Methods)

Ngoài các phương thức chính trên, còn có một số cách khác để khách hàng chứng minh khả năng tài chính:

  • Sổ tiết kiệm/Giấy tờ có giá: Khách hàng có thể sử dụng sổ tiết kiệm, giấy xác nhận số dư tiền gửi, chứng chỉ tiền gửi, hoặc giấy tờ chứng minh sở hữu cổ phiếu, trái phiếu và thu nhập từ cổ tức để chứng minh năng lực tài chính. Phương thức này đặc biệt hữu ích cho những người làm việc tự do hoặc có nguồn thu nhập không đều đặn từ lương.  
  • Thu nhập từ cho thuê tài sản: Cung cấp hợp đồng cho thuê nhà, phòng trọ, xe ô tô hoặc các tài sản khác, kèm theo giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản và bằng chứng nhận tiền thuê (như sao kê tài khoản).  
  • Lịch sử tín dụng tốt (CIC): Trong một số trường hợp, đặc biệt là đối với các khoản vay giá trị nhỏ hoặc các sản phẩm vay được cung cấp qua các nền tảng công nghệ tài chính (Fintech), lịch sử tín dụng tốt tại Trung tâm Thông tin Tín dụng Quốc gia (CIC) có thể đóng vai trò quan trọng, thậm chí thay thế một phần yêu cầu chứng minh thu nhập truyền thống. Điểm tín dụng tốt phản ánh uy tín và khả năng quản lý nợ của khách hàng trong quá khứ.  

3. Phân Tích Các Phân Khúc Chứng Minh Thu Nhập từ Góc Nhìn của Công Ty Tài Chính

Từ góc độ của công ty tài chính (FinCo), mỗi phương thức chứng minh thu nhập đại diện cho một phân khúc khách hàng với những đặc điểm, ưu thế và rủi ro riêng. Việc hiểu rõ các yếu tố này giúp FinCos xây dựng chiến lược tiếp cận khách hàng và quản lý rủi ro hiệu quả.

3.1. Phân Khúc Chứng Minh bằng Lương (Salary-Based Proof)

Phân khúc khách hàng chứng minh thu nhập bằng lương là đối tượng quen thuộc và chiếm tỷ trọng lớn trong danh mục cho vay tín chấp của hầu hết các FinCos.

  • Ưu điểm:

    • Độ tin cậy cao (đặc biệt lương chuyển khoản): Sao kê tài khoản ngân hàng là bằng chứng xác thực, khó làm giả, thể hiện rõ ràng nguồn thu nhập định kỳ và ổn định của khách hàng. Điều này giúp giảm thiểu đáng kể rủi ro thông tin sai lệch, một trong những quan ngại lớn nhất trong cho vay tín chấp.  
    • Quy trình thẩm định tương đối chuẩn hóa: Việc xác minh sao kê lương chuyển khoản có thể được thực hiện nhanh chóng, thậm chí tự động hóa một phần thông qua kết nối hệ thống hoặc các công cụ phân tích dữ liệu. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thẩm định.  
    • Tiếp cận phân khúc khách hàng lớn: Lực lượng lao động làm công ăn lương tại Việt Nam rất đông đảo, tạo ra một thị trường tiềm năng lớn cho các sản phẩm vay tín chấp.  
  • Nhược điểm:

    • Rủi ro với lương tiền mặt: Việc xác minh bảng lương hoặc phiếu lương tiền mặt khó khăn hơn nhiều so với sao kê ngân hàng. Nguy cơ khách hàng cung cấp giấy tờ giả mạo hoặc thông tin không chính xác là hiện hữu. Yêu cầu bổ sung Hợp đồng lao động hoặc giấy xác nhận công tác làm tăng thêm thủ tục và thời gian xử lý hồ sơ.  
    • Rủi ro mất việc/giảm thu nhập: Ngay cả với khách hàng có HĐLĐ và lương ổn định, rủi ro mất việc làm hoặc bị cắt giảm thu nhập do biến động kinh tế, thay đổi trong ngành nghề hoặc lý do cá nhân là không thể loại trừ. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng trả nợ trong tương lai.  
    • Hạn chế về hạn mức: Hạn mức cho vay thường được tính toán dựa trên một tỷ lệ nhất định so với mức lương hàng tháng của khách hàng (ví dụ: gấp 8-15 lần lương). Điều này có thể không đáp ứng được nhu cầu vốn lớn hơn của một số khách hàng.  
  • Đánh giá Rủi ro & Độ "Ổn định":

    • Nhìn chung, phân khúc chứng minh bằng lương được coi là tương đối ổn định. Tuy nhiên, có sự khác biệt rõ rệt giữa hai nhóm nhỏ:

      • Lương chuyển khoản: Được đánh giá là phân khúc ổn định và ít rủi ro nhất trong số các phương thức chứng minh thu nhập. Dòng tiền rõ ràng, dễ thẩm định, và mức độ tin cậy của thông tin cao.
      • Lương tiền mặt: Mang rủi ro cao hơn đáng kể do khó khăn trong việc xác minh tính xác thực của thu nhập và tiềm ẩn nguy cơ gian lận giấy tờ. Mức độ ổn định phụ thuộc nhiều vào việc kiểm tra chéo với HĐLĐ, uy tín của công ty nơi khách hàng làm việc và kết quả thẩm định thực tế (nếu có).
    • Sự phân hóa này là điều dễ hiểu. Cho vay tín chấp vốn đã tiềm ẩn rủi ro cao hơn vay thế chấp do thiếu tài sản đảm bảo. Do đó, FinCos luôn tìm kiếm những bằng chứng thu nhập đáng tin cậy nhất để giảm thiểu khả năng vỡ nợ. Sao kê lương chuyển khoản cung cấp bằng chứng số hóa, liên tục về dòng tiền thực tế, khó bị can thiệp. Ngược lại, phiếu lương tiền mặt là giấy tờ tĩnh, dễ bị làm giả và không thể hiện dòng tiền thực nhận. Chính vì vậy, các FinCos dành sự ưu tiên và đánh giá cao hơn hẳn cho nhóm khách hàng nhận lương qua ngân hàng, coi đây là nhóm "vàng" về độ ổn định và tin cậy so với nhóm nhận lương tiền mặt.  

3.2. Phân Khúc Chứng Minh bằng Thu Nhập Kinh Doanh (Business Income Proof)

Phân khúc này bao gồm các chủ hộ kinh doanh và chủ doanh nghiệp nhỏ, những người có nguồn thu nhập từ hoạt động tự kinh doanh.

  • Ưu điểm:

    • Tiềm năng hạn mức vay cao hơn: Nếu hoạt động kinh doanh hiệu quả, thu nhập của chủ hộ/chủ doanh nghiệp có thể vượt trội so với mức lương cố định, cho phép FinCos xem xét cấp hạn mức tín dụng lớn hơn.  
    • Đáp ứng nhu cầu vốn kinh doanh: Các sản phẩm vay tín chấp cho phân khúc này trực tiếp giải quyết nhu cầu bổ sung vốn lưu động, đầu tư trang thiết bị, mở rộng quy mô kinh doanh của các hộ kinh doanh và doanh nghiệp nhỏ.  
  • Nhược điểm:

    • Khó thẩm định, rủi ro cao: Thu nhập từ kinh doanh thường không ổn định, chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố thị trường và có tính thời vụ. Hồ sơ tài chính của hộ kinh doanh (sổ sách kế toán, báo cáo doanh thu) thường không đầy đủ, thiếu chuẩn hóa và khó kiểm chứng tính chính xác. Rủi ro khách hàng cung cấp thông tin không trung thực là rất cao.  
    • Thẩm định phức tạp, tốn thời gian và chi phí: Việc đánh giá khả năng trả nợ của phân khúc này đòi hỏi cán bộ tín dụng phải có chuyên môn sâu, kinh nghiệm và thường phải tiến hành thẩm định thực tế tại địa điểm kinh doanh (field visit) để xác minh thông tin. Quy trình này tốn nhiều thời gian và chi phí hơn so với thẩm định hồ sơ lương.  
    • Rủi ro pháp lý và kinh doanh (đối với hộ kinh doanh): Mặc dù chủ hộ đứng tên vay cá nhân, khả năng trả nợ lại gắn chặt với kết quả hoạt động kinh doanh. Nếu kinh doanh thua lỗ hoặc gặp khó khăn, rủi ro vỡ nợ là rất lớn.  
  • Đánh giá Rủi ro & Độ "Ổn định":

    • Đây là phân khúc có mức độ rủi ro cao và độ ổn định thấp hơn đáng kể so với nhóm lương chuyển khoản. Sự ổn định phụ thuộc lớn vào ngành nghề kinh doanh, kinh nghiệm và năng lực quản lý của chủ hộ, tính minh bạch và đầy đủ của hồ sơ tài chính cung cấp.

    • Để giảm thiểu rủi ro, các FinCos thường yêu cầu khách hàng phải có lịch sử kinh doanh ổn định trong một thời gian nhất định, có dòng tiền kinh doanh rõ ràng (ưu tiên qua tài khoản ngân hàng) và điểm tín dụng cá nhân (CIC) của chủ hộ phải tốt.  

    • Do hồ sơ tài chính truyền thống của các hộ kinh doanh thường không đáp ứng được yêu cầu về tính chuẩn hóa và minh bạch , việc thẩm định trở nên khó khăn và rủi ro cho FinCos tăng lên. Để khắc phục điều này và khai thác tiềm năng của phân khúc khách hàng này, các FinCos ngày càng phải dựa vào các nguồn dữ liệu và phương pháp thẩm định thay thế. Lịch sử giao dịch qua tài khoản ngân hàng cá nhân và tài khoản kinh doanh (nếu có), điểm tín dụng CIC của chủ hộ , thông tin từ các đối tác, nhà cung cấp, hay thậm chí dữ liệu giao dịch trên các nền tảng thương mại điện tử hoặc mạng xã hội (dù cần thận trọng) đang trở thành những nguồn thông tin quan trọng. Việc tích hợp và phân tích các nguồn dữ liệu phi truyền thống này đòi hỏi FinCos phải đầu tư vào công nghệ và nâng cao năng lực phân tích, thẩm định, vượt ra ngoài việc chỉ xem xét giấy phép kinh doanh.  

3.3. Phân Khúc Chứng Minh bằng Bảo Hiểm Nhân Thọ (Life Insurance Policy Proof)

Phân khúc này sử dụng hợp đồng BHNT làm căn cứ để đánh giá khả năng tài chính.

  • Ưu điểm:

    • Tài sản có giá trị thanh khoản tiềm năng: Hợp đồng BHNT thường có giá trị hoàn lại hoặc giá trị tài khoản, có thể được xem như một dạng "bảo đảm mềm" cho khoản vay. Trong trường hợp không may người vay qua đời, quyền lợi bảo hiểm tử vong có thể được sử dụng để thanh toán phần nợ còn lại, giúp giảm thiểu rủi ro mất vốn cho FinCos.  
    • Chỉ báo về sự ổn định và kỷ luật tài chính: Việc khách hàng duy trì đóng phí BHNT đều đặn trong một thời gian dài (thường yêu cầu tối thiểu 1 năm) có thể là một dấu hiệu cho thấy họ có nguồn thu nhập tương đối ổn định và có ý thức về kế hoạch tài chính dài hạn.  
    • Thủ tục thẩm định tương đối đơn giản: So với việc thẩm định thu nhập kinh doanh, việc xác minh hiệu lực của hợp đồng BHNT và lịch sử đóng phí thường đơn giản và nhanh chóng hơn.  
  • Nhược điểm:

    • Hạn mức vay thường bị giới hạn: Số tiền cho vay tối đa thường được tính dựa trên giá trị hoàn lại của hợp đồng hoặc một tỷ lệ nhất định so với mức phí đóng hàng kỳ/hàng năm. Hạn mức này có thể không đáp ứng được nhu cầu vốn lớn của khách hàng.  
    • Rủi ro hợp đồng mất hiệu lực: Nếu khách hàng ngừng đóng phí bảo hiểm vì lý do nào đó, hợp đồng BHNT có thể bị mất hiệu lực. Khi đó, giá trị hoàn lại có thể giảm sút hoặc mất đi, làm suy yếu hoặc mất hẳn cơ sở "bảo đảm mềm" của khoản vay. Đây là một rủi ro đáng kể.  
    • Không phải là bằng chứng thu nhập trực tiếp: Hợp đồng BHNT và việc đóng phí không trực tiếp chứng minh dòng thu nhập hiện tại của khách hàng đủ để trả nợ hàng tháng. Nó chỉ phản ánh khả năng tài chính trong quá khứ và cam kết dài hạn.  
    • Giới hạn đối tượng khách hàng: Phương thức này chỉ áp dụng cho những người đang sở hữu hợp đồng BHNT và đáp ứng các điều kiện cụ thể về thời gian hiệu lực, mức phí đóng tối thiểu.  
  • Đánh giá Rủi ro & Độ "Ổn định":

    • Phân khúc này được đánh giá có mức độ rủi ro thấp hơn so với nhóm chứng minh bằng hóa đơn tiện ích hoặc lương tiền mặt, nhưng cao hơn so với nhóm lương chuyển khoản. Độ ổn định phụ thuộc chủ yếu vào việc khách hàng có tiếp tục duy trì hiệu lực hợp đồng BHNT hay không.

    • Đây được xem là phân khúc "trung bình" về rủi ro, phù hợp với các FinCos có khẩu vị rủi ro vừa phải, muốn đa dạng hóa danh mục cho vay và tiếp cận nhóm khách hàng có ý thức tài chính tốt hơn.

    • Việc sử dụng BHNT trong thẩm định tín chấp không chỉ dừng lại ở việc đánh giá giá trị tài chính tiềm ẩn. Bản thân việc một cá nhân duy trì hợp đồng BHNT dài hạn là một cam kết tài chính đòi hỏi sự kỷ luật và nguồn lực ổn định. Nó cho thấy người đó có khả năng tạo ra thu nhập đủ để trang trải các nghĩa vụ dài hạn và có ý thức về việc bảo vệ tài chính cho bản thân và gia đình trong tương lai. Hành vi này – thể hiện trách nhiệm và khả năng lập kế hoạch – được các FinCos xem là một chỉ dấu quan trọng về uy tín và sự ổn định, độc lập với việc chứng minh cụ thể mức thu nhập tại thời điểm vay. Do đó, hợp đồng BHNT không chỉ là một tài sản tiềm năng mà còn hoạt động như một bộ lọc hành vi, giúp FinCos xác định những khách hàng có xu hướng ổn định và đáng tin cậy hơn, qua đó giảm thiểu các rủi ro phi tài chính như rủi ro đạo đức (cố tình không trả nợ).  

3.4. Phân Khúc Chứng Minh bằng Hóa Đơn Tiện Ích (Utility Bill Proof)

Đây thường là phương thức "cứu cánh" cho những khách hàng không thể cung cấp các loại giấy tờ chứng minh thu nhập khác.

  • Ưu điểm:

    • Dễ tiếp cận, mở rộng tệp khách hàng: Hầu hết mọi người đều có hóa đơn điện, nước. Việc chấp nhận hóa đơn tiện ích giúp FinCos tiếp cận được một phân khúc khách hàng rộng lớn hơn, đặc biệt là những người lao động tự do, thu nhập không ổn định hoặc làm việc trong khu vực phi chính thức, những người gặp khó khăn khi vay qua các kênh truyền thống.  
    • Xác minh địa chỉ cư trú: Hóa đơn là một cách để xác nhận địa chỉ cư trú hiện tại của khách hàng, một thông tin quan trọng trong quản lý khoản vay và thu hồi nợ.  
  • Nhược điểm:

    • Không phản ánh thu nhập hay khả năng trả nợ: Việc thanh toán đúng hạn các hóa đơn tiện ích (thường có giá trị không lớn) không thể hiện rằng khách hàng có đủ khả năng tài chính để trả một khoản vay tín chấp lớn hơn nhiều lần, với các khoản trả góp hàng tháng cao hơn. Đây là một chỉ báo rất yếu về năng lực tài chính.  
    • Rủi ro gian lận cao: Hóa đơn có thể không đứng tên chính chủ người vay (ví dụ: thuê nhà), hoặc dễ bị làm giả, chỉnh sửa thông tin. Việc xác minh tính xác thực gặp nhiều khó khăn.  
    • Rủi ro tín dụng rất cao: Phân khúc khách hàng phải dựa vào hóa đơn tiện ích thường là những người có hồ sơ tín dụng yếu, không có nguồn thu nhập ổn định hoặc không thể chứng minh thu nhập qua các kênh khác. Do đó, tỷ lệ nợ xấu dự kiến ở phân khúc này thường rất cao.  
    • Thường đi kèm lãi suất cao: Để bù đắp cho mức độ rủi ro tín dụng vượt trội, các khoản vay dựa trên hóa đơn tiện ích thường có mức lãi suất rất cao, đôi khi ở mức gây tranh cãi.  
  • Đánh giá Rủi ro & Độ "Ổn định":

    • Đây được xem là phân khúc có rủi ro cao nhất và độ ổn định thấp nhất trong tất cả các nhóm. Các FinCos hoặc nền tảng cho vay ngang hàng (P2P Lending) nhắm vào phân khúc này thường phải áp dụng các biện pháp quản lý rủi ro đặc biệt như: hạn mức vay rất thấp, kỳ hạn vay ngắn và lãi suất rất cao.

    • Trong bối cảnh công nghệ phát triển, việc dựa hoàn toàn vào hóa đơn giấy truyền thống đang dần trở nên lỗi thời và kém hiệu quả. Hóa đơn giấy dễ bị làm giả, khó xác minh và cung cấp rất ít thông tin giá trị về khả năng trả nợ. Xu hướng chung của ngành tài chính là số hóa quy trình và tận dụng dữ liệu lớn để đánh giá rủi ro. Việc kết nối và khai thác Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư cho phép các tổ chức tín dụng xác thực danh tính và địa chỉ cư trú của khách hàng một cách chính xác và nhanh chóng hơn nhiều so với việc đối chiếu hóa đơn giấy. Đồng thời, việc phân tích điểm tín dụng CIC cùng với các dữ liệu số hóa khác như lịch sử giao dịch trên tài khoản ngân hàng hoặc ví điện tử cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về hành vi và thói quen tài chính của khách hàng. Do đó, các FinCos đang có xu hướng giảm sự phụ thuộc vào hóa đơn tiện ích vật lý, thay vào đó là kết hợp nhiều nguồn dữ liệu số để đánh giá rủi ro cho phân khúc này. Mặc dù vậy, bản chất rủi ro của nhóm khách hàng này vẫn rất cao do thiếu bằng chứng thu nhập trực tiếp và đáng tin cậy.  

3.5. Vai trò của Lịch sử Tín dụng (CIC) và Các Yếu tố Khác (Role of Credit History (CIC) and Other Factors)

Lịch sử tín dụng, được ghi nhận tại Trung tâm Thông tin Tín dụng Quốc gia (CIC), đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong quy trình thẩm định vay tín chấp, bất kể khách hàng thuộc phân khúc chứng minh thu nhập nào.  

  • Tầm quan trọng của CIC: Điểm tín dụng CIC và báo cáo tín dụng chi tiết phản ánh toàn bộ lịch sử vay nợ và quá trình thanh toán của khách hàng tại các tổ chức tín dụng. Đây là thước đo khách quan về mức độ uy tín và khả năng quản lý tài chính của người đi vay.  

  • CIC và các phân khúc:

    • Đối với các phân khúc có bằng chứng thu nhập tương đối rõ ràng như Lương hoặc Kinh doanh, điểm CIC tốt sẽ củng cố độ tin cậy của hồ sơ, giúp khách hàng dễ dàng được phê duyệt hơn, có thể được hưởng hạn mức cao hơn và lãi suất ưu đãi hơn. Ngược lại, nếu khách hàng có lịch sử nợ xấu (đặc biệt là từ nhóm 3 đến nhóm 5 theo phân loại của CIC), khả năng bị từ chối khoản vay là gần như chắc chắn, bất kể thu nhập hiện tại ra sao.  
    • Đối với các phân khúc có bằng chứng thu nhập yếu hơn như BHNT, Hóa đơn tiện ích, hoặc các trường hợp "không cần chứng minh thu nhập" (thường là các khoản vay nhỏ qua kênh Fintech), vai trò của CIC càng trở nên quyết định. Khi thiếu vắng thông tin thu nhập đáng tin cậy, FinCos buộc phải dựa nhiều hơn vào lịch sử hành vi tín dụng trong quá khứ để đánh giá rủi ro. Điểm CIC tốt trở thành yếu tố then chốt để được xem xét cho vay.  
  • Các yếu tố khác: Ngoài thu nhập và CIC, các yếu tố nhân khẩu học và pháp lý khác cũng được xem xét, bao gồm: Độ tuổi (thường yêu cầu từ 18 hoặc 20 đến 60 tuổi) ; Nơi cư trú (thường yêu cầu có hộ khẩu hoặc tạm trú tại địa bàn hoạt động của chi nhánh cho vay) ; Tình trạng hôn nhân (có thể yêu cầu giấy đăng ký kết hôn hoặc xác nhận độc thân) ; và đôi khi là mục đích vay vốn (một số tổ chức ưu tiên các mục đích thiết yếu hơn).  

  • Trong bối cảnh FinCos liên tục tìm cách tối ưu hóa quy trình thẩm định, giảm thiểu rủi ro và tăng tốc độ giải ngân , điểm tín dụng CIC đang ngày càng khẳng định vai trò như một "tài sản vô hình" quan trọng đối với người đi vay. CIC cung cấp một nguồn dữ liệu chuẩn hóa, tập trung về hành vi trả nợ trong quá khứ của khách hàng , giúp dự báo khả năng trả nợ trong tương lai một cách tương đối hiệu quả. Việc sử dụng dữ liệu CIC cho phép FinCos đưa ra quyết định phê duyệt nhanh chóng và khách quan hơn, giảm sự phụ thuộc vào các loại giấy tờ truyền thống vốn dễ bị làm giả hoặc khó xác minh. Do đó, CIC không chỉ đơn thuần là công cụ để kiểm tra nợ xấu, mà đã trở thành một yếu tố cốt lõi trong việc đánh giá uy tín tổng thể của khách hàng, có giá trị tương đương một loại tài sản đối với những ai muốn tiếp cận các khoản vay tín chấp một cách thuận lợi và với điều kiện tốt hơn.  

4. Phân Tích So Sánh: Xác Định Phân Khúc Khách Hàng "Ổn Định" Nhất

Để xác định phân khúc khách hàng nào mang lại sự ổn định và an toàn nhất cho các công ty tài chính, cần tiến hành so sánh trực tiếp các phương thức chứng minh thu nhập dựa trên những tiêu chí cốt lõi mà các tổ chức này quan tâm.

Tổng hợp và So sánh: Dựa trên phân tích chi tiết ở Mục 3, các phân khúc khách hàng có thể được so sánh qua các khía cạnh sau:

  • Độ tin cậy của bằng chứng: Mức độ đáng tin cậy và khó làm giả của giấy tờ/thông tin cung cấp.
  • Mức độ rủi ro (vỡ nợ, gian lận): Khả năng khách hàng không trả được nợ hoặc cố tình cung cấp thông tin sai lệch.
  • Khả năng và chi phí xác minh: Mức độ dễ dàng, nhanh chóng và chi phí để thẩm định hồ sơ.
  • Hạn mức và lợi nhuận tiềm năng: Khả năng cho vay với hạn mức cao và tiềm năng sinh lời từ lãi suất.
  • Tính ổn định dự kiến: Mức độ ổn định và dự đoán được của nguồn thu nhập và khả năng trả nợ của khách hàng.

Bảng Tóm Tắt So Sánh Các Phân Khúc Chứng Minh Thu Nhập (Góc nhìn FinCo)

Phương Thức Chứng Minh Thu Nhập Độ Tin Cậy Bằng Chứng Mức Độ Rủi Ro (Vỡ nợ) Rủi Ro Gian Lận Mức Độ Dễ Xác Minh Hạn Mức/Lợi Nhuận Tiềm Năng Độ Ổn Định Dự Kiến
Lương Chuyển Khoản Rất Cao Thấp Thấp Cao Trung bình - Cao Rất Cao
Lương Tiền Mặt Trung bình - Thấp Trung bình - Cao Trung bình - Cao Trung bình Trung bình Trung bình
Thu Nhập Kinh Doanh Thấp - Trung bình Cao Cao Thấp Cao (nếu KD tốt) Thấp - Trung bình
Bảo Hiểm Nhân Thọ (BHNT) Trung bình Trung bình Thấp - Trung bình Trung bình - Cao Thấp - Trung bình Trung bình
Hóa Đơn Tiện Ích Rất Thấp Rất Cao Cao Trung bình (địa chỉ) Thấp (lãi suất cao) Rất Thấp
CIC Tốt (là yếu tố chính) Không áp dụng (hành vi) Phụ thuộc yếu tố khác Thấp (nếu CIC tốt) Cao (dữ liệu CIC) Thay đổi Trung bình - Cao

Xuất sang Trang tính

Lưu ý: Bảng đánh giá mang tính tương đối và có thể thay đổi tùy thuộc vào chính sách cụ thể của từng FinCo và chất lượng hồ sơ của từng khách hàng.

Bảng so sánh trên hệ thống hóa các phân tích từ Mục 3, cho phép các nhà quản lý và phân tích tại FinCos nhanh chóng nắm bắt bức tranh tổng thể về rủi ro và lợi ích của từng phân khúc. Nó làm nổi bật sự khác biệt cốt lõi, ví dụ như độ tin cậy cao và rủi ro thấp của nhóm lương chuyển khoản so với rủi ro rất cao và độ tin cậy thấp của nhóm hóa đơn tiện ích. Bảng này là công cụ hữu ích để hỗ trợ việc ra quyết định chiến lược về việc nên tập trung nguồn lực vào phân khúc nào, cân đối giữa mục tiêu tăng trưởng, lợi nhuận và khẩu vị rủi ro của tổ chức.

Xác định Phân khúc "Ổn định" nhất:

Dựa trên bảng so sánh và phân tích chi tiết, phân khúc khách hàng chứng minh thu nhập bằng lương chuyển khoản rõ ràng nổi lên là lựa chọn ổn định và ít rủi ro nhất đối với các công ty tài chính. Bằng chứng thu nhập (sao kê ngân hàng) là rõ ràng, đáng tin cậy, dễ dàng xác minh và khó làm giả. Nguồn thu nhập có tính định kỳ và ổn định cao hơn so với các hình thức khác.  

Một phân khúc tiềm năng thứ hai có thể được xem là tương đối ổn định là những khách hàng có lịch sử tín dụng CIC rất tốt (ví dụ: điểm từ 680 trở lên), ngay cả khi họ chỉ cung cấp được các bằng chứng thu nhập yếu hơn như hợp đồng BHNT hoặc sao kê tài khoản cá nhân thể hiện dòng tiền đều đặn (dù không phải lương). Lịch sử tín dụng tốt là một chỉ báo mạnh mẽ về hành vi trả nợ có trách nhiệm, giúp bù đắp phần nào cho sự thiếu chắc chắn về nguồn thu nhập hiện tại, đặc biệt khi được hỗ trợ bởi các công cụ thẩm định dựa trên công nghệ và dữ liệu.  

Các phân khúc còn lại mang nhiều yếu tố rủi ro hơn. Nhóm thu nhập kinh doanh có tiềm năng về hạn mức và lợi nhuận nhưng đi kèm với rủi ro cao và quy trình thẩm định phức tạp, tốn kém. Nhóm BHNT ở mức độ rủi ro trung bình, nhưng hạn mức thường không cao và phụ thuộc vào việc duy trì hợp đồng của khách hàng. Nhóm hóa đơn tiện ích có rủi ro cao nhất và chỉ phù hợp với các chiến lược cho vay đặc thù với lãi suất cao và hạn mức thấp.  

Khái niệm về sự "ổn định" mà các FinCos tìm kiếm không chỉ đơn thuần là sự ổn định về mặt thu nhập (như trường hợp lương chuyển khoản). Nó là một khái niệm đa chiều, bao gồm cả sự ổn định về hành vi tài chính (thể hiện qua lịch sử tín dụng CIC tốt) và sự ổn định về thông tin cung cấp (dễ xác minh, khó làm giả). Mục tiêu của FinCos là tối đa hóa lợi nhuận trong khi tối thiểu hóa rủi ro. Rủi ro này xuất phát từ nhiều nguồn: khả năng trả nợ thực tế (liên quan đến thu nhập), ý định trả nợ của khách hàng (liên quan đến hành vi và rủi ro đạo đức), và tính chính xác của thông tin được cung cấp (liên quan đến rủi ro gian lận). Lương chuyển khoản giải quyết tốt vấn đề thu nhập và thông tin. Điểm CIC tốt giải quyết tốt vấn đề hành vi và phần nào đó là thông tin. Các phương thức khác thường yếu hơn ở một hoặc nhiều khía cạnh này. Do đó, phân khúc khách hàng "ổn định" nhất trong mắt FinCos là những người hội tụ được cả ba yếu tố: nguồn thu nhập có thể kiểm chứng, hành vi tín dụng đáng tin cậy trong quá khứ, và thông tin cung cấp minh bạch, dễ thẩm định.  

5. Bối Cảnh Phát Triển: Fintech và Xu Hướng Tương Lai

Thị trường cho vay tín chấp tại Việt Nam không ngừng biến đổi dưới tác động của công nghệ tài chính (Fintech), các thay đổi về quy định pháp lý và xu hướng kinh tế vĩ mô.

  • Tác động của Fintech: Fintech đang cách mạng hóa ngành tài chính tiêu dùng, đặc biệt là trong lĩnh vực cho vay tín chấp.  

    • Số hóa quy trình: Các FinCos và ngân hàng ngày càng đẩy mạnh việc số hóa toàn bộ quy trình vay, từ đăng ký hồ sơ trực tuyến, thẩm định tự động hoặc bán tự động, đến ký hợp đồng điện tử và giải ngân nhanh chóng qua tài khoản ngân hàng hoặc ví điện tử. Điều này không chỉ nâng cao trải nghiệm khách hàng mà còn giúp giảm chi phí vận hành và thời gian xử lý.  
    • Dữ liệu lớn và Trí tuệ nhân tạo (AI/ML): Công nghệ cho phép thu thập và phân tích khối lượng lớn dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau (dữ liệu giao dịch, dữ liệu hành vi trực tuyến, dữ liệu viễn thông,...) để xây dựng các mô hình chấm điểm tín dụng (credit scoring) tinh vi hơn. AI/ML giúp đánh giá rủi ro chính xác hơn, phát hiện gian lận hiệu quả hơn và cá nhân hóa sản phẩm vay.  
    • Tài chính nhúng (Embedded Finance): Xu hướng tích hợp các dịch vụ tài chính, bao gồm cả cho vay, vào các nền tảng phi tài chính như ứng dụng thương mại điện tử, ứng dụng đặt xe, mạng xã hội đang ngày càng phổ biến. Điều này tạo ra các điểm chạm mới để tiếp cận khách hàng và thu thập dữ liệu hành vi tiêu dùng, hỗ trợ cho việc thẩm định tín dụng.  
    • Ngân hàng mở (Open Banking): Mặc dù còn ở giai đoạn đầu tại Việt Nam, tiềm năng của Open Banking trong việc cho phép chia sẻ dữ liệu khách hàng một cách an toàn (với sự đồng ý của khách hàng) giữa các ngân hàng và FinCos có thể tạo ra một cái nhìn toàn diện hơn về tình hình tài chính của người đi vay, từ đó cải thiện chất lượng thẩm định.  
  • Ứng dụng Cơ sở dữ liệu Quốc gia về Dân cư: Theo chỉ đạo của Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước (NHNN), các tổ chức tín dụng đang tích cực nghiên cứu và triển khai ứng dụng Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư vào hoạt động cho vay. Việc này giúp xác thực thông tin định danh khách hàng (eKYC) một cách chính xác, nhanh chóng, chống giả mạo giấy tờ, qua đó giảm thiểu rủi ro gian lận và hỗ trợ đánh giá khả tín. Các thử nghiệm ban đầu cho thấy việc ứng dụng dữ liệu này có thể giúp giảm tỷ lệ rủi ro cho vay từ 7-20%.  

  • Thay đổi Quy định Pháp lý: Khung pháp lý cho hoạt động cho vay tiêu dùng liên tục được cập nhật. Luật Các tổ chức tín dụng sửa đổi và các văn bản dưới luật như Thông tư 39/2016/TT-NHNN (và các sửa đổi, bổ sung như Thông tư 06/2023/TT-NHNN) đặt ra các quy định về điều kiện vay, các nhu cầu vốn không được cho vay, phương thức cho vay, lãi suất, thứ tự thu hồi nợ, và các biện pháp bảo vệ người tiêu dùng. NHNN cũng nhấn mạnh yêu cầu các tổ chức tín dụng phải rà soát, đơn giản hóa quy trình, thủ tục cấp tín dụng nhưng vẫn phải đảm bảo an toàn hoạt động và quản lý rủi ro hiệu quả. Việc tăng cường tính minh bạch và công bằng trong quan hệ tín dụng cũng là một định hướng quan trọng.  

  • Xu hướng Lãi suất và Tăng trưởng Tín dụng: Bối cảnh kinh tế vĩ mô, lạm phát và chính sách tiền tệ của NHNN sẽ ảnh hưởng đến mặt bằng lãi suất cho vay và tốc độ tăng trưởng tín dụng tiêu dùng trong giai đoạn 2024-2025. Các dự báo về tăng trưởng kinh tế và tín dụng sẽ là yếu tố quan trọng để FinCos hoạch định chiến lược kinh doanh.  

  • Sự giao thoa giữa công nghệ và dữ liệu đang định hình lại cách các FinCos tiếp cận và đánh giá rủi ro khách hàng vay tín chấp. Các công cụ phân tích dữ liệu lớn, AI/ML và việc khai thác các nguồn dữ liệu mới như Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư cho phép các tổ chức tín dụng thẩm định hiệu quả hơn những phân khúc khách hàng mà trước đây bị coi là quá rủi ro hoặc khó tiếp cận do thiếu giấy tờ chứng minh thu nhập truyền thống (ví dụ: lao động tự do, người bán hàng online, hộ kinh doanh siêu nhỏ). Trọng tâm thẩm định đang dần dịch chuyển từ việc chỉ dựa vào giấy tờ sang việc đánh giá hành vi tài chính thực tế và các chỉ số uy tín được số hóa. Điều này có khả năng làm mờ đi ranh giới cứng nhắc giữa các phân khúc truyền thống (như "lương", "kinh doanh", "hóa đơn"), tạo cơ hội tiếp cận tín dụng cho những người có thu nhập không ổn định nhưng hành vi tài chính tốt. Tuy nhiên, xu hướng này cũng đặt ra những thách thức mới về bảo mật dữ liệu cá nhân, đạo đức trong sử dụng AI, và nguy cơ gia tăng khoảng cách số, loại trừ những người không có hoặc có ít dấu chân kỹ thuật số (digital footprint).  

6. Kết Luận

Báo cáo đã tiến hành phân tích các phương thức chứng minh thu nhập/khả năng tài chính phổ biến của khách hàng vay tín chấp mới tại Việt Nam và đánh giá chúng từ góc độ của các công ty tài chính. Các phát hiện chính cho thấy:

  • Phân khúc Lương Chuyển Khoản là ổn định nhất: Với bằng chứng thu nhập rõ ràng, dễ xác minh và rủi ro gian lận thấp, đây là phân khúc được các FinCos ưa chuộng và đánh giá cao nhất về độ ổn định.
  • Lịch sử Tín dụng CIC đóng vai trò then chốt: Điểm tín dụng tốt ngày càng trở thành yếu tố quan trọng, thậm chí quyết định, trong việc phê duyệt khoản vay, đặc biệt đối với các phân khúc thiếu bằng chứng thu nhập mạnh.
  • Các phân khúc khác mang rủi ro cao hơn: Nhóm lương tiền mặt, thu nhập kinh doanh, BHNT và đặc biệt là hóa đơn tiện ích đều tiềm ẩn những rủi ro và thách thức riêng trong thẩm định, đòi hỏi các biện pháp quản lý rủi ro phù hợp.
  • Sự "Ổn định" là đa chiều: FinCos tìm kiếm sự cân bằng giữa thu nhập có thể kiểm chứng, hành vi tín dụng đáng tin cậy và thông tin minh bạch, dễ thẩm định.

Đối với các công ty tài chính, việc cân bằng giữa mục tiêu mở rộng thị phần bằng cách tiếp cận các phân khúc khách hàng đa dạng và yêu cầu quản lý rủi ro hiệu quả là bài toán chiến lược. Lựa chọn tập trung vào phân khúc nào cần dựa trên khẩu vị rủi ro, năng lực thẩm định cốt lõi và mục tiêu kinh doanh của từng tổ chức. Không có một phân khúc "hoàn hảo" duy nhất, mà là sự lựa chọn phù hợp nhất với mô hình hoạt động.

Trong bối cảnh đó, vai trò của công nghệ là không thể thiếu. Tương lai của hoạt động thẩm định tín chấp tại Việt Nam phụ thuộc rất lớn vào khả năng ứng dụng hiệu quả Fintech, dữ liệu lớn, AI/ML và các nguồn dữ liệu số hóa như Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư. Những công cụ này không chỉ giúp đánh giá khách hàng nhanh chóng, chính xác hơn mà còn góp phần quan trọng vào việc giảm thiểu rủi ro gian lận và tối ưu hóa chi phí hoạt động.

Từ góc độ nhà quan sát thị trường, có thể thấy thị trường cho vay tín chấp Việt Nam đang trong giai đoạn phát triển năng động, mang đến nhiều cơ hội nhưng cũng không ít thách thức. Sự cạnh tranh khốc liệt, sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ và những điều chỉnh trong khung pháp lý đòi hỏi các công ty tài chính phải liên tục đổi mới, thích ứng trong cách tiếp cận, thẩm định và quản lý khách hàng. Việc xác định đúng các phân khúc khách hàng mục tiêu, đặc biệt là những phân khúc mang lại sự ổn định và phù hợp với năng lực quản trị rủi ro, sẽ là yếu tố then chốt quyết định sự thành công và tăng trưởng bền vững của các tổ chức cho vay tín chấp trong giai đoạn tới.